Có 2 kết quả:

环化 huán huà ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄚˋ環化 huán huà ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cyclize
(2) cyclization (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

(1) to cyclize
(2) cyclization (chemistry)